Sản phẩm

Máy in Canon PIXMA MG6370 Mới

Danh mục: CANON
5,200,000đ
Bảo hành: 12 Tháng
In
Độ phân giải in tối đa 9600 (theo chiều ngang)*1 x 2400 (theo chiều dọc)dpi
Đầu in / Mực in Loại: Ống mực in riêng rẽ
Tổng số vòi phun: 6.656 vòi phun
Kích thước giọt mực tối thiểu: 1pl
Hộp mực: PGI-750 (Pigment Black), CLI-751 (Cyan / Magenta / Yellow / Black / Gray)
[Tuỳ chọn: PGI-750XL (Pigment Black), CLI-751XL (Cyan / Magenta / Yellow / Black / Gray)]
Tốc độ in
Dựa theo ISO / IEC 24734.
Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo vắn tắt
Nhấp chuột vào đây để biết các điều kiện đo tốc độ in và sao chụp tài liệu
Tài liệu: màu*2:
ESAT / Một mặt:
Xấp xỉ 10,0ipm
Tài liệu: đen trắng*2:
ESAT / Một mặt:
Xấp xỉ 15,0ipm
In ảnh (4 x 6")*2:
PP-201 / không viền:
Xấp xỉ 21 giây
Chiều rộng có thể in 203,2mm (8 inches)
In không viền: 216mm (8,5 inches)
Vùng nên in In không viền*3: Lề trên / Dưới / Phải / Trái: mỗi lề 0mm
(Khổ giấy hỗ trợ: A4 / LTR / 4 x 6" / 5 x 7" / 8 x 10")
In có viền: Lề trên: 3mm,
Lề dưới: 5mm
Lề trái / Phải: mỗi lề 3,4mm
(LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm)
In có viền tự động đảo mặt: Lề trên: 5mm,
Lề dưới: 5mm
Lề trái / Phải: mỗi lề 3,4mm
(LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm)
Vùng in khuyến nghị Lề trên: 40,7mm
Lề dưới: 37,4mm
Khổ giấy A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes (DL, COM10)
Xử lí giấy [Khay Cassette (phía trên)]
(Định lượng giấy tối đa)
Giấy in Platin chuyên nghiệp
(PT-101)
4 x 6" = 20
Giấy in bóng Plus Glossy II
(PP-201)
4 x 6" = 20
Giấy in bóng một mặt
(SG-201)
4 x 6" = 20
Giấy in bóng "Everyday Use"
(GP-501)
4 x 6" = 20
Giấy ảnh Matte
(MP-101)
4 x 6" = 20
Giấy ảnh dính (PS-101) 1
Xử lí giấy [Khay Cassette (phía dưới)]
(Định lượng giấy tối đa)
Giấy thường A4, A5, B5, LTR, LGL = 125
Giấy có độ phân giải cao
(HR-101N)
A4 = 65
Giấy in Platin chuyên nghiệp
(PT-101)
A4 = 10
Giấy in bóng Plus Glossy II
(PP-201)
A4 = 10
Giấy in Luster chuyên nghiệp
(LU-101)
A4 = 10
Giấy in bóng một mặt
(SG-201)
A4, 8 x 10" = 10
Giấy in bóng "Everyday Use"
(GP-501)
A4 = 10
Giấy ảnh Matte
(MP-101)
A4 = 10
Giấy T-Shirt Transfer
(TR-301)
1
Giấy bao thư European DL / US Com. #10 = 10
Các loại giấy ảnh nghệ thuật khác A4, LTR = 1
Xử lí giấy (khay đĩa) Loại đĩa có thể in 1 (nạp bằng tay tại khay đĩa)
Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động Loại: Giấy thường
Khổ giấy: A4, A5, B5, LTR
Định lượng giấy Khay Cassette (phía trên): Giấy in đặc chủng của Canon: Định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2
(Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101)
Khay Cassette (phía dưới): Giấy thường: 64 - 105g/m2, giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2
(Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101)
Căn lề đầu in Tự động / làm thủ công.
Quét*4
Loại máy quét Flatbed
Phương pháp quét CIS (Bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc)
Độ phân giải quang học*5 2400 x 4800dpi
Độ phân giải có thể lựa chọn 25 - 19200dpi
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) Thang màu xám: 16 / 8 bits
Bản màu: 48 / 24 bits (16bit / 8bit cho mỗi màu RGB)
Tốc độ quét đường*6 Thang màu xám: 1,2 miligiây/đường (300dpi)
Bản màu: 3,4 miligiây/đường (300dpi)
Tốc độ quét*7 Reflective:
Bản màu khổ A4 / 300dpi
Xấp xỉ 14 giây
Khổ bản gốc tối đa Flatbed: A4 / LTR (216 x 297mm)
Sao chụp
Khổ bản gốc tối đa A4 / LTR (216 x 297mm)
Loại giấy tương thích Khổ giấy A4, A5, B5, LTR, 4 x 6", 5 x 7"
Loại giấy: Giấy thường
Giấy ảnh chuyên nghiệp mạ Platin
(PT-101)
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II
(PP-201)
Giấy ảnh Luster chuyên nghiệp
(LU-101)
Giấy ảnh bóng một mặt
(SG-201)
Giấy ảnh bóng sử dụng hàng ngày
(GP-501)
Giấy ảnh Matte
(MP-101)
Đĩa có thể in
Chất lượng ảnh 3 vị trí (nhanh, chuẩn, cao)
Điều chỉnh độ đậm mực 9 vị trí, cường độ tự động (sao chụp AE)*
* không hỗ trợ khay ADF
Tốc độ sao chụp*8
Dựa theo tiêu chuẩn ISO / IEC 29183.
Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo tóm tắt
Nhấp chuột vào đây để xem các điều kiện đo tốc độ in và sao chụp tài liệu
Tài liệu: bản màu
sFCOT /sao chụp một mặt:
Xấp xỉ 14 giây
sESAT / sao chụp một mặt: Xấp xỉ 7,7ipm
Sao chụp nhiều bản Bản đen trắng/ bản màu Tối đa 99 trang
Mạng làm việc
Giao thức mạng làm việc TCP / IP
Mạng LAN có dây Loại mạng IEEE802.3u (100BASE-TX)/ IEEE802.3 (10BASE-T)
Tỉ lệ dữ liệu: 10M / 100Mbps (tự chuyển)
Mạng LAN không dây Loại mạng làm việc: IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b (chế độ hạ tầng)
Dải băng tần: 2,4GHz
Tỉ lệ dữ liệu (giá trị chuẩn)*9: IEEE802.11n: 150Mbps
IEEE802.11g: 54Mbps
IEEE802.11b: 11Mbps
Phạm vi: 50m trong nhà (phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền)
Độ an toàn: WEP64 / 128 bits, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (TKIP / AES)
Yêu cầu về hệ thống
(Vui lòng truy cập website www.canon-asia.com để kiểm tra hệ điều hành tương thích và tải trình điều khiển cập nhật nhất)
Windows: Windows XP / Windows Vista / Windows 7
Macintosh: Mac OS X v10.5* hoặc phiên bản mới hơn
*Chỉ hỗ trợ Macintosh với bộ vi xử lí Intel
Các thông số kĩ thuật chung
Khởi động nhanh Xấp xỉ 6 giây
Màn hình điều chỉnh Màn hình: Màn hình màu LCD (cỡ 3,5 inch / 8,8 cm TFT)
Kết nối giao tiếp mạng Mạng LAN không dây b/g/n, Ethernet 10 / 100, USB 2.0 tốc độ cao, khe cắm thẻ nhớ
Khay giấy ra tự mở Có sẵn
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 5 - 35°C
Độ ẩm: 10 - 90% RH
(không ngưng tụ)
Môi trường bảo quản Nhiệt độ: 0 - 40°C
Độ ẩm: 5 - 95% RH
(không ngưng tụ)
Độ vang âm (in từ máy tính) Ảnh (4 x 6")*10 Xấp xỉ 43,9dB(A)
Nguồn điện AC 100-240V, 50 / 60Hz
Tiêu thụ điện Khi ở chế độ Standby: Xấp xỉ 0,9W
Khi sao chụp*11: Xấp xỉ 19W
Môi trường Quy tắc: RoHS (châu Âu, Trung Quốc), WEEE (EU)
Nhãn sinh thái: Ngôi sao năng lượng
Kích thước (W x D x H) Xấp xỉ 466 x 368 x 148mm
Trọng lượng Xấp xỉ 8,4kg
Processing...