| Hãng sản xuất máy in laser | Máy in laser Canon printer |
| Khổ giấy tối đa của máy in | Máy in laser printer A4 |
| Thông tin kỹ thuật máy in | |
| Tốc độ in( bản/1phút) của máy in | 12 bản |
| Độ phân giải máy in | 600x600dpi |
| Mục đích sử dụng của máy in | Máy in dùng cho VP vừa và nhỏ |
| Bộ xử lý của máy in | Windows 98/ME/2000/XP, Linux (CUPS) |
| Công suất máy in | 220 – 240V (+/-10%), 50/60Hz (+/-2Hz) |
| Bộ nhớ máy in | Dùng bộ nhớ PC (bộ nhớ chuẩn 2MB trên board) |
| Hỗ trợ kiểu giấy | A4 |
| Khay giấy vào của máy in | Khay trước 150 tờ. Khay tay 1 tờ |
| Khay giấy ra của máy in | Mặt in úp xuống dưới: 100 tờ |
| Mực in máy in | Canon Cartridge 303 ( 2000 trang) |
| Tính năng khác của máy in | |
| Kích thước máy in | 370 x 251 x 217mm |
| Chức năng in mạng của máy in | No |
| Máy in có khả năng in 2 mặt | No |
| Hệ điều hành hỗ trợ máy in | Windows 98/ME/2000/XP, Linux (CUPS) |
| Thông tin chung máy in | |
| Giao diện kết nối máy in | Cổng USB 2.0 tốc độ cao |
| Khe cắm máy in | USB 2.0 |
| Phù hợp hệ thống máy | Windows 98/ME/2000/XP, Linux (CUPS) |