| • Tốc độ sao chụp: 42 bản/phút. |
| • Kiểu máy :chụp/in laser kỹ thuật số, để bàn. |
| • Bản gốc tối đa :A3 - A5 (tờ rời, sách, vật thể). |
| • Độ phân giải bản chụp: 1200 dpi. |
| • Thu nhỏ - phóng to: 25% - 400%. |
| • Khay nạp giấy tự động: 2 x 500 trang. |
| • Khay nạp giấy tay: 150 trang. |
| • định lượng giấy: 60 - 210 g/m2. |
| • Chia bộ điện tử tự động. |
| • Nạp và đảo bản gốc tự động 80 tờ. |
| • Đảo bản sao tự động. |
| • Bộ nhớ mở rộng 576MB (up HDD 40GB). |
| • Màn hình điều khiển cảm ứng. |
| • Giao thức kết nối: USB 2.0, Ethernet. |
| • Màn hình điều khiển cảm ứng. |
| • Quét tốc độ nhanh đến 70 bản/phút. |
| • Điện năng tiêu thụ: tối đa 1,56KW. |
|
• Vật tư: Drum, gạt, từ: : 200.000 bản. |